Montpellier HSC
Montpellier HSC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Jean-Louis Gasset |
Quốc tịch | Pháp | Montpellier | Thành lập | 1919 |
Sân nhà | la Mosson | Sức chứa | 32.900 | |
Chủ tịch | Louis Nicollin | |||
Địa chỉ | domaine de Grammont, avenue Albert-Einstein, 34000 Montpellier | |||
Tel/Fax | 04-67154600- FAX: 04-67154615 | |||
Website | http://www.mhscfoot.com |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 5 | 4 | 9 |
Số bàn thắng | 4 | 3 | 7 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 0 | 1 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 2 | 2 | 4 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 1 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 5 | 5 |
Tổng số bàn thắng | 5 | 3 | 8 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.00 | 0.75 | 0.89 |
Số bàn thua | 13 | 14 | 27 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 1 | 1 | 2 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 2 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 6 | 2 | 6 |
Tổng số bàn thua | 14 | 15 | 29 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 2.80 | 3.75 | 3.22 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 4 | 4 | 8 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 1 | 0 | 1 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-3 (1 trận) | 2-1 (1 trận) | 0-3 (1 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Akor Adams |
3 | Tiền đạo | 8 | |
2 | Arnaud Nordin |
2 | Tiền đạo | 7 | |
3 | Teji Savanier |
1 | Tiền vệ | 11 | |
4 | Modibo Sagnan |
1 | Hậu vệ | 5 | |
5 | Rabby Nzingoula |
1 | Tiền vệ | 19 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net