Millwall FC
Millwall FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Neil Harris |
Quốc tịch | Anh | Thành lập | 1885 |
Sân nhà | New Den Stadium | Sức chứa | 20.146 |
Chủ tịch | John Berylson | ||
Địa chỉ | The Den, Zampa Road, London. SE16 3LN | ||
Tel/Fax | (020) 7232 1222- FAX: (020) 7231 3663 | ||
Website | http://www.millwallfc.premiumtv.co.uk |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 6 | 6 | 12 |
Số bàn thắng | 10 | 4 | 14 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 0 | 1 | 1 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 1 | 3 | 4 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 3 | 3 |
Tổng số bàn thắng | 10 | 5 | 15 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.67 | 0.83 | 1.25 |
Số bàn thua | 6 | 6 | 12 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 2 | 3 | 5 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 3 | 4 |
Tổng số bàn thua | 6 | 6 | 12 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.00 | 1.00 | 1.00 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 3 | 1 | 4 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 3 | 5 | 8 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-1 (1 trận) | 0-0 (2 trận) | 0-0 (2 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Duncan Watmore |
5 | Tiền đạo | 19 | |
2 | Romain Esse |
3 | Tiền vệ | 25 | |
3 | Mihailo Ivanovic |
1 | Tiền đạo | 26 | |
4 | Macaulay Langstaff |
1 | Tiền đạo | 17 | |
5 | Tom Bradshaw |
1 | Tiền đạo | 9 | |
6 | Jake Cooper |
1 | Hậu vệ | 5 | |
7 | George Honeyman |
1 | Tiền vệ | 39 | |
8 | Casper de Norre |
1 | Tiền vệ | 24 | |
9 | Josh Coburn |
1 | Tiền đạo | 21 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net