Middlesbrough FC
Middlesbrough FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Michael Carrick |
Quốc tịch | Anh | Middlesbrough | Thành lập | 1876 |
Sân nhà | BT Cellnet Riverside | Sức chứa | 35049 | |
Chủ tịch | Steve Gibson | |||
Địa chỉ | Riverside Stadium, Middlesbrough, Cleveland, TS3 6RS | |||
Tel/Fax | 0870 421 1986 | |||
Website | http://www.mfc.premiumtv.co.uk |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 23 | 23 | 46 |
Số bàn thắng | 28 | 39 | 67 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 1 | 2 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 1 | 2 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 6 | 3 | 9 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 30 | 41 | 71 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.30 | 1.78 | 1.54 |
Số bàn thua | 24 | 33 | 57 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 1 | 2 | 3 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 1 | 1 | 2 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 8 | 3 | 11 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thua | 26 | 36 | 62 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.13 | 1.57 | 1.35 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 8 | 16 | 24 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 15 | 7 | 22 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-2 (4 trận) | 1-2 (4 trận) | 1-1 (6 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Emmanuel Latte Lath |
14 | Tiền đạo | 9 | |
2 | Finn Azaz |
12 | Tiền vệ | 20 | |
3 | Sam Greenwood |
7 | Tiền đạo | 29 | |
4 | Marcus Forss |
7 | Tiền đạo | 21 | |
5 | Isaiah Jones |
6 | Tiền vệ | 11 | |
6 | Josh Coburn |
5 | Tiền đạo | 19 | |
7 | Riley McGree |
4 | Tiền vệ | 8 | |
8 | Jonathan Howson |
2 | Tiền vệ | 16 | |
9 | Alex Gilbert |
2 | Tiền vệ | 14 | |
10 | Lukas Engel |
2 | Hậu vệ | 27 | |
11 | Samuel Silvera |
2 | Tiền vệ | 18 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net