RasenBallsport Leipzig
RasenBallsport Leipzig |
||
Huấn luyện viên trưởng: Marco Rose |
Quốc tịch | Đức | Thành lập | 2009 |
Sân nhà | Red Bull Arena | Sức chứa | 42.959 |
Chủ tịch | Oliver Mintzlaff | Xếp hạng UEFA | 78 |
Địa chỉ | Neumarkt 29-33, 4109 Leipzig, Germany | ||
Tel/Fax | +49 (341) 124 7970, Fax: +49 (341) 124 79711 | ||
Website | http://www.dierotenbullen.com/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 4 | 4 | 8 |
Số bàn thắng | 8 | 6 | 14 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 1 | 1 | 2 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 1 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 8 | 6 | 14 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 2.00 | 1.50 | 1.75 |
Số bàn thua | 1 | 2 | 3 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 3 | 3 | 6 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 2 | 3 | 3 |
Tổng số bàn thua | 1 | 2 | 3 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 0.25 | 0.50 | 0.38 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 2 | 1 | 3 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 2 | 3 | 5 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-0 (1 trận) | 0-0 (1 trận) | 0-0 (2 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Lois Openda |
5 | Tiền đạo | 11 | |
2 | Benjamin Sesko |
2 | Tiền đạo | 30 | |
3 | Xavi Simons |
2 | Tiền vệ | 10 | |
4 | Willi Orban |
2 | Hậu vệ | 4 | |
5 | Lutsharel Geertruida |
1 | Hậu vệ | 3 | |
6 | Kevin Kampl |
1 | Tiền vệ | 44 | |
7 | Antonio Nusa |
1 | Tiền vệ | 7 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net