FC Internazionale Milano
FC Internazionale Milano |
||
Huấn luyện viên trưởng: Simone Inzaghi |
Quốc tịch | Ý | Milan | Thành lập | 1908 |
Sân nhà | Giuseppe Meazza | Sức chứa | 80.018 | |
Chủ tịch | Steven Zhang | Xếp hạng UEFA | 82 | |
Địa chỉ | Corso Vittorio Emanuele II, 9 20122 Milano | |||
Tel/Fax | +39 (2) 77151 Fax: +39 02 781 514 | |||
Website | http://www.inter.it |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 19 | 19 | 38 |
Số bàn thắng | 36 | 38 | 74 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 7 | 6 | 13 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 1 | 2 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 0 | 1 | 1 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 1 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 2 | 5 |
Tổng số bàn thắng | 44 | 45 | 89 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 2.32 | 2.37 | 2.34 |
Số bàn thua | 10 | 10 | 20 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 1 | 1 | 2 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 11 | 10 | 21 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 2 | 5 | 5 |
Tổng số bàn thua | 11 | 11 | 22 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 0.58 | 0.58 | 0.58 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 10 | 11 | 21 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 9 | 8 | 17 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 2-0 (5 trận) | 0-1 (3 trận) | 2-0 (5 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Lautaro Martinez |
21 | Tiền đạo | 10 | |
2 | Marcus Thuram |
12 | Tiền đạo | 9 | |
3 | Hakan Calhanoglu |
11 | Tiền vệ | 20 | |
4 | Federico Dimarco |
5 | Hậu vệ | 32 | |
5 | Marko Arnautovic |
5 | Tiền đạo | 8 | |
6 | Davide Frattesi |
5 | Tiền vệ | 16 | |
7 | Denzel Dumfries |
5 | Hậu vệ | 2 | |
8 | Matteo Darmian |
2 | Hậu vệ | 36 | |
9 | Yann Aurel Bisseck |
2 | Hậu vệ | 31 | |
10 | Alexis Sanchez |
2 | Tiền đạo | 70 | |
11 | Henrikh Mkhitaryan |
2 | Tiền vệ | 22 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net