Genoa CFC
Genoa CFC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Alberto Gilardino |
Quốc tịch | Ý | Genoa | Thành lập | 1893 |
Sân nhà | Stadio Luigi Ferraris | Sức chứa | 36.536 | |
Chủ tịch | Enrico Preziosi | |||
Địa chỉ | Via De Pra, 1 16155, Genova Italy | |||
Tel/Fax | 39 (010) 61 28 31 Fax: 39 (010) 61 28 344 | |||
Website | http://www.genoacfc.it |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 18 | 18 | 36 |
Số bàn thắng | 23 | 13 | 36 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 4 | 5 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 1 | 2 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 3 | 6 | 9 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 25 | 18 | 43 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.39 | 1.00 | 1.19 |
Số bàn thua | 20 | 20 | 40 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 2 | 1 | 3 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 1 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 5 | 3 | 8 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 3 | 3 |
Tổng số bàn thua | 22 | 22 | 44 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.22 | 1.22 | 1.22 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 8 | 8 | 16 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 10 | 10 | 20 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-1 (4 trận) | 1-0 (3 trận) | 1-1 (7 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Albert Gudmundsson |
14 | Tiền vệ | 11 | |
2 | Mateo Retegui |
7 | Tiền đạo | 19 | |
3 | Caleb Ekuban |
4 | Tiền đạo | 18 | |
4 | Ruslan Malinovskiy |
3 | Tiền vệ | 17 | |
5 | Milan Badelj |
2 | Tiền vệ | 47 | |
6 | Mattia Bani |
2 | Hậu vệ | 13 | |
7 | Morten Thorsby |
1 | Tiền vệ | 2 | |
8 | Junior Messias |
1 | Tiền vệ | 10 | |
9 | Vitor Oliveira |
1 | Tiền đạo | 9 | |
10 | Morten Frendrup |
1 | Tiền vệ | 32 | |
11 | Johan Vasquez |
1 | Hậu vệ | 22 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net