Eintracht Frankfurt
Eintracht Frankfurt |
||
Huấn luyện viên trưởng: Dino Toppmoller |
Quốc tịch | Đức | Frankfurt | Thành lập | 1899 |
Sân nhà | Deutsche Bank Park | Sức chứa | 51.500 | |
Chủ tịch | Peter Fischer | Xếp hạng UEFA | 98 | |
Địa chỉ | Mörfelder Landstrasse 362 DE-60528 FRANKFURT AM MAIN | |||
Tel/Fax | +49 (69) 420970-28 - FAX: +49 (69) 420970-43 | |||
Website | http://www.eintracht.de |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 17 | 17 | 34 |
Số bàn thắng | 26 | 20 | 46 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 2 | 0 | 2 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 2 | 3 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 2 | 4 | 6 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 5 | 5 |
Tổng số bàn thắng | 29 | 22 | 51 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.71 | 1.29 | 1.50 |
Số bàn thua | 17 | 24 | 41 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 4 | 5 | 9 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 5 | 2 | 7 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 3 | 3 |
Tổng số bàn thua | 21 | 29 | 50 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.24 | 1.71 | 1.47 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 9 | 11 | 20 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 8 | 6 | 14 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-1 (3 trận) | 1-1 (3 trận) | 1-1 (6 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Eric Junior Dina Ebimbe |
6 | Tiền vệ | 26 | |
2 | Omar Marmoush |
6 | Tiền đạo | 7 | |
3 | Hugo Ekitike |
5 | Tiền vệ | 11 | |
4 | Ansgar Knauff |
4 | Tiền vệ | 36 | |
5 | Niels Nkounkou |
4 | Hậu vệ | 29 | |
6 | Fares Chaibi |
2 | Tiền vệ | 8 | |
7 | Hugo Larsson |
1 | Tiền vệ | 16 | |
8 | Nacho Ferri |
1 | Tiền đạo | 48 | |
9 | Mario Gotze |
1 | Tiền vệ | 27 | |
10 | Aurelio Gabriel Buta |
1 | Hậu vệ | 24 | |
11 | Robin Koch |
1 | Hậu vệ | 4 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net