Empoli
Empoli |
||
Huấn luyện viên trưởng: Aurelio Andreazzoli |
Quốc tịch | Ý | Empoli | Thành lập | 1920 |
Sân nhà | Carlo Castellani | Sức chứa | 19.847 | |
Chủ tịch | Fabrizio Corsi | |||
Địa chỉ | Piazza Matteotti, 29 - 50053 Empoli (FI) | |||
Tel/Fax | (0571) 72.212-FAX: (0571) 79.606 | |||
Website | http://www.empolicalcio.it/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 19 | 19 | 38 |
Số bàn thắng | 12 | 11 | 23 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 2 | 2 | 4 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 1 | 2 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 11 | 10 | 21 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 15 | 14 | 29 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 0.79 | 0.74 | 0.76 |
Số bàn thua | 21 | 27 | 48 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 2 | 3 | 5 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 1 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 6 | 3 | 9 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 7 | 3 | 7 |
Tổng số bàn thua | 23 | 31 | 54 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.21 | 1.63 | 1.42 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 6 | 6 | 12 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 13 | 13 | 26 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-1 (4 trận) | 2-0 (4 trận) | 0-1 (5 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | MBaye Niang |
6 | Tiền đạo | 10 | |
2 | Matteo Cancellieri |
5 | Tiền vệ | 20 | |
3 | Szymon Zurkowski |
4 | Tiền vệ | ||
4 | Francesco Caputo |
3 | Tiền đạo | 9 | |
5 | Viktor Kovalenko |
2 | Tiền vệ | 8 | |
6 | Nicolo Cambiaghi |
1 | Tiền vệ | 28 | |
7 | Simone Bastoni |
1 | Hậu vệ | 30 | |
8 | Alberto Cerri |
1 | Tiền đạo | 17 | |
9 | Sebastiano Luperto |
1 | Hậu vệ | 33 | |
10 | Emmanuel Gyasi |
1 | Tiền đạo | 11 | |
11 | Jacopo Fazzini |
1 | Tiền vệ | 21 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net