Brighton & Hove Albion FC
Brighton & Hove Albion FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Roberto De Zerbi |
Quốc tịch | Anh | Thành lập | 1901 |
Sân nhà | Amex Stadium | Sức chứa | 30.750 |
Chủ tịch | Tony Bloom | ||
Địa chỉ | Fifth floor, Hanover House 118 Queens Road Brighton BN1 3XG | ||
Tel/Fax | |||
Website | http://www.seagulls.co.uk |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 19 | 19 | 38 |
Số bàn thắng | 25 | 20 | 45 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 3 | 2 | 5 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 2 | 3 | 5 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 4 | 6 | 10 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 30 | 25 | 55 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.58 | 1.32 | 1.45 |
Số bàn thua | 22 | 32 | 54 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 4 | 2 | 6 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 1 | 1 | 2 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 3 | 3 | 6 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 6 | 5 | 6 |
Tổng số bàn thua | 27 | 35 | 62 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.42 | 1.84 | 1.63 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 11 | 12 | 23 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 8 | 7 | 15 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-1 (4 trận) | 1-1 (4 trận) | 1-1 (8 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Joao Pedro Silva |
9 | Tiền đạo | 9 | |
2 | Simon Adingra |
6 | Tiền vệ | 24 | |
3 | Solly March |
6 | Tiền vệ | 7 | |
4 | Evan Ferguson |
6 | Tiền đạo | 28 | |
5 | Danny Welbeck |
4 | Tiền đạo | 18 | |
6 | Pascal Gross |
4 | Tiền vệ | 13 | |
7 | Lewis Dunk |
3 | Hậu vệ | 5 | |
8 | Kaoru Mitoma |
3 | Tiền vệ | 22 | |
9 | Jack Hinshelwood |
3 | Tiền vệ | 41 | |
10 | Facundo Buonanotte |
3 | Tiền vệ | 40 | |
11 | Pervis Estupinan |
2 | Hậu vệ | 30 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net