AJ Auxerre
AJ Auxerre |
||
Huấn luyện viên trưởng: Christophe Pélissier |
Quốc tịch | Pháp | Auxerre | Thành lập | 1905 |
Sân nhà | Stade l'Abbé-Deschamps | Sức chứa | 23.467 | |
Chủ tịch | Jean-Claude Hamel | |||
Địa chỉ | BP 349, Route de Vaux Stade Abbé Deschamps FR - 89000 AUXERRE Cédex | |||
Tel/Fax | +33 3 86 72 32 32-FAX: +33 3 8652 2087 | |||
Website | http://www.aja.fr/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 4 | 5 | 9 |
Số bàn thắng | 6 | 6 | 12 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 0 | 1 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 1 | 1 | 2 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 3 | 3 |
Tổng số bàn thắng | 7 | 6 | 13 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.75 | 1.20 | 1.44 |
Số bàn thua | 5 | 10 | 15 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 0 | 2 | 2 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 1 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 1 | 0 | 1 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 2 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 2 | 3 |
Tổng số bàn thua | 5 | 13 | 18 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.25 | 2.60 | 2.00 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 4 | 4 | 8 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 0 | 1 | 1 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 2-1 (2 trận) | 3-1 (2 trận) | 2-1 (2 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Hamed Traore |
4 | Tiền vệ | 25 | |
2 | Sinaly Diomande |
2 | Hậu vệ | 20 | |
3 | Thelonius Bair |
1 | Tiền đạo | 9 | |
4 | Lasso Coulibaly |
1 | Tiền vệ | 21 | |
5 | Rayan Raveloson |
1 | Tiền vệ | 97 | |
6 | Ado Onaiwu |
1 | Tiền đạo | 45 | |
7 | Gaetan Perrin |
1 | Tiền đạo | 10 | |
8 | Elisha Owusu |
1 | Tiền vệ | 42 | |
9 | Jubal |
1 | Hậu vệ | 4 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net