AC Arles-Avignon
AC Arles-Avignon |
||
Huấn luyện viên trưởng: Michel Estevan |
Quốc tịch | Pháp | Thành lập | 1913 |
Sân nhà | Parc des Sports | Sức chứa | 7.194 |
Chủ tịch | Jean-Marc Conrad | ||
Địa chỉ | Rue Ferdinand de Lesseps, 13633 Arlés, France | ||
Tel/Fax | +33 (49) 096 1185 Fax+33 (49) 093 0285 | ||
Website | http://www.acarlesavignon.fr/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 19 | 19 | 38 |
Số bàn thắng | 13 | 7 | 20 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 0 | 1 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 10 | 13 | 23 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 14 | 7 | 21 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 0.74 | 0.37 | 0.55 |
Số bàn thua | 28 | 36 | 64 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 3 | 3 | 6 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 3 | 5 | 8 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 2 | 5 |
Tổng số bàn thua | 31 | 39 | 70 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.63 | 2.05 | 1.84 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 7 | 9 | 16 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 12 | 10 | 22 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-1 (5 trận) | 0-0 (4 trận) | 0-0 (6 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Franck Dja Djedje |
4 | Tiền đạo | 29 | |
2 | Remy Cabella |
3 | Tiền vệ | 20 | |
3 | Kaba Diawara |
3 | Tiền đạo | 19 | |
4 | Yann Kermorgant |
3 | Tiền đạo | 18 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net