Villarreal CF
Villarreal CF |
||
Huấn luyện viên trưởng: Marcelino |
Quốc tịch | Tây Ban Nha | Villarreal | Thành lập | 1923 |
Sân nhà | Estadio de la Cerámica | Sức chứa | 23.000 | |
Chủ tịch | Fernando Roig | Xếp hạng UEFA | 32 | |
Địa chỉ | Camino Miralcamp s/n ES - 12540 VILLARREAL | |||
Tel/Fax | +34 964 500250-FAX: +34 964 500 167 | |||
Website | http://www.villarrealcf.es/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 5 | 6 | 11 |
Số bàn thắng | 9 | 9 | 18 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 2 | 0 | 2 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 0 | 1 | 1 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 1 | 1 | 1 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 5 | 5 |
Tổng số bàn thắng | 11 | 9 | 20 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 2.20 | 1.50 | 1.82 |
Số bàn thua | 11 | 5 | 16 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 1 | 1 | 2 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 1 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 1 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 2 | 2 | 2 |
Tổng số bàn thua | 12 | 7 | 19 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 2.40 | 1.17 | 1.73 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 4 | 4 | 8 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 1 | 2 | 3 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-1 (1 trận) | 1-2 (4 trận) | 1-2 (4 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Ayoze Perez Gutierrez |
7 | Tiền đạo | 22 | |
2 | Thierno Barry |
3 | Tiền vệ | 15 | |
3 | Sergi Cardona Bermudez |
1 | Hậu vệ | 23 | |
4 | Dani Parejo |
1 | Tiền vệ | 10 | |
5 | Nicolas Pepe |
1 | Tiền đạo | 19 | |
6 | Santiago Comesana |
1 | Tiền vệ | 14 | |
7 | Logan Costa |
1 | Hậu vệ | 2 | |
8 | Alejandro Rodriguez Baena |
1 | Tiền vệ | 16 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net