1. FC Union Berlin
1. FC Union Berlin |
||
Huấn luyện viên trưởng: Marco Grote |
Quốc tịch | Đức | Berlin | Thành lập | 1966 |
Sân nhà | Alte Försterei | Sức chứa | 18.100 | |
Chủ tịch | Dirk Zingler | |||
Địa chỉ | Hämmerlingstraße 80-88, 12555 Berlin | |||
Tel/Fax | (030) 65 66 88 0 Fax: (030) 65 66 88 66 | |||
Website | http://www.fc-union-berlin.de |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 17 | 17 | 34 |
Số bàn thắng | 21 | 9 | 30 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 2 | 3 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 6 | 11 | 17 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 5 | 5 |
Tổng số bàn thắng | 22 | 11 | 33 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.29 | 0.65 | 0.97 |
Số bàn thua | 27 | 25 | 52 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 3 | 2 | 5 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 1 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 3 | 4 | 7 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thua | 30 | 28 | 58 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.76 | 1.65 | 1.71 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 10 | 6 | 16 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 7 | 11 | 18 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-3 (3 trận) | 2-0 (4 trận) | 2-0 (5 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Robin Gosens |
6 | Hậu vệ | 6 | |
2 | Yorbe Vertessen |
4 | Tiền đạo | 14 | |
3 | Benedict Hollerbach |
3 | Tiền đạo | 16 | |
4 | Brenden Aaronson |
2 | Tiền vệ | 7 | |
5 | Danilho Doekhi |
1 | Hậu vệ | 5 | |
6 | Andras Schafer |
1 | Tiền vệ | 13 | |
7 | Kevin Volland |
1 | Tiền đạo | 10 | |
8 | Robin Knoche |
1 | Hậu vệ | 31 | |
9 | Janik Haberer |
1 | Tiền đạo | 19 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net