Udinese Calcio
Udinese Calcio |
||
Huấn luyện viên trưởng: Kosta Runjaic |
Quốc tịch | Ý | Udine | Thành lập | 1896 |
Sân nhà | Friuli | Sức chứa | 25.132 | |
Chủ tịch | Franco Soldati | Xếp hạng UEFA | 92 | |
Địa chỉ | Via Agostino e Angelo Candolini 2 IT - 33100 UDINE | |||
Tel/Fax | +39 0432 544 911-FAX: +39 0432 544 933 | |||
Website | http://www.udinese.it |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 5 | 5 | 10 |
Số bàn thắng | 8 | 6 | 14 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 0 | 2 | 2 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 1 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 2 | 3 | 3 |
Tổng số bàn thắng | 8 | 6 | 14 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.60 | 1.20 | 1.40 |
Số bàn thua | 4 | 6 | 10 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 0 | 4 | 4 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 3 | 0 | 3 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 1 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 3 | 3 |
Tổng số bàn thua | 4 | 10 | 14 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 0.80 | 2.00 | 1.40 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 2 | 3 | 5 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 3 | 2 | 5 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-0 (2 trận) | 1-0 (1 trận) | 1-0 (3 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Lorenzo Lucca |
4 | Tiền đạo | 17 | |
2 | Florian Thauvin |
3 | Tiền đạo | 10 | |
3 | Sandi Lovric |
2 | Tiền vệ | 8 | |
4 | Iker Bravo |
2 | Tiền đạo | 21 | |
5 | Jordan Zemura |
1 | Hậu vệ | 33 | |
6 | Brenner da Silva |
1 | Tiền đạo | 22 | |
7 | Keinan Davis |
1 | Tiền vệ | 9 | |
8 | Christian Kabasele |
1 | Hậu vệ | 27 | |
9 | Lautaro Giannetti |
1 | Hậu vệ | 30 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net