Tottenham Hotspur FC
Tottenham Hotspur FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Ange Postecoglou |
Quốc tịch | Anh | London | Thành lập | 1882 |
Sân nhà | Tottenham Hotspur | Sức chứa | 62.303 | |
Chủ tịch | Daniel Levy | Xếp hạng UEFA | 19 | |
Địa chỉ | Bill Nicholson Way, 748 High Road, Tottenham, N17 0AP | |||
Tel/Fax | +44 870 4205000-FAX: +44 20 8365 5005 | |||
Website | http://www.tottenhamhotspur.com |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 19 | 19 | 38 |
Số bàn thắng | 32 | 35 | 67 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 2 | 0 | 2 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 4 | 1 | 5 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 1 | 3 | 4 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 38 | 36 | 74 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 2.00 | 1.89 | 1.95 |
Số bàn thua | 23 | 28 | 51 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 3 | 4 | 7 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 1 | 2 | 3 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 2 | 5 | 7 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 5 | 5 |
Tổng số bàn thua | 27 | 34 | 61 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.42 | 1.79 | 1.61 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 16 | 14 | 30 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 3 | 5 | 8 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 2-1 (6 trận) | 2-2 (4 trận) | 2-1 (7 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Son Heung-Min |
17 | Tiền vệ | 7 | |
2 | Richarlison de Andrade |
11 | Tiền đạo | 9 | |
3 | Dejan Kulusevski |
8 | Tiền vệ | 21 | |
4 | Cristian Romero |
5 | Hậu vệ | 17 | |
5 | Brennan Johnson |
5 | Tiền đạo | 22 | |
6 | Micky van de Ven |
4 | Hậu vệ | 37 | |
7 | Pedro Porro |
4 | Tiền vệ | 23 | |
8 | Timo Werner |
4 | Tiền đạo | 16 | |
9 | James Maddison |
4 | Tiền vệ | 10 | |
10 | Pape Sarr |
3 | Tiền vệ | 29 | |
11 | Iyenoma Destiny Udogie |
2 | Hậu vệ | 38 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net