Portsmouth FC
Portsmouth FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Michael Appleton |
Quốc tịch | Anh | Portsmouth | Thành lập | 1898 |
Sân nhà | Fratton Park | Sức chứa | 19179 | |
Chủ tịch | Alexandre Gaydamak | |||
Địa chỉ | Fratton Park Frogmore Road Portsmouth PO4 8 R A | |||
Tel/Fax | 023.9273.1204-023.9273.4129 | |||
Website | http://www.pompeyfc.co.uk |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 23 | 23 | 46 |
Số bàn thắng | 27 | 17 | 44 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 2 | 3 | 5 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 6 | 13 | 19 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 5 | 5 |
Tổng số bàn thắng | 30 | 20 | 50 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.30 | 0.87 | 1.09 |
Số bàn thua | 19 | 34 | 53 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 4 | 1 | 5 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 8 | 4 | 12 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thua | 24 | 35 | 59 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.04 | 1.52 | 1.28 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 9 | 7 | 16 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 14 | 16 | 30 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-1 (4 trận) | 1-0 (6 trận) | 1-0 (8 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | David Norris |
8 | Tiền vệ | 19 | |
2 | Greg Halford |
7 | Tiền vệ | 15 | |
3 | Erik Huseklepp |
6 | Tiền vệ | 10 | |
4 | Luke Varney |
6 | Tiền đạo | 11 | |
5 | Marko Futacs |
5 | Tiền đạo | 9 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net