CA Osasuna
CA Osasuna |
||
Huấn luyện viên trưởng: Vicente Moreno |
Quốc tịch | Tây Ban Nha | Pamplona | Thành lập | 1920 |
Sân nhà | Reyno de Navarra | Sức chứa | 19.800 | |
Chủ tịch | Luis Sabalza | |||
Địa chỉ | C/ Sadar s/n Estadio Reyno de Navarra ES - 31006 PAMPLONA | |||
Tel/Fax | +34 948 152636 Fax: +34 948 151655 | |||
Website | http://www.osasuna.es |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 19 | 19 | 38 |
Số bàn thắng | 18 | 23 | 41 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 3 | 4 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 6 | 4 | 10 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 19 | 26 | 45 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.00 | 1.37 | 1.18 |
Số bàn thua | 25 | 30 | 55 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 1 | 0 | 1 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 6 | 4 | 10 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thua | 26 | 30 | 56 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.37 | 1.58 | 1.47 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 5 | 11 | 16 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 14 | 8 | 22 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-1 (4 trận) | 1-1 (3 trận) | 1-1 (7 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Ante Budimir |
17 | Tiền đạo | 17 | |
2 | Raul Garcia |
7 | Tiền đạo | 23 | |
3 | Iker Munoz |
4 | Tiền vệ | 34 | |
4 | Ruben Garcia |
4 | Tiền vệ | 14 | |
5 | Jon Moncayola |
2 | Tiền vệ | 7 | |
6 | Aimar Oroz |
2 | Tiền vệ | 10 | |
7 | Moi Gomez |
2 | Tiền vệ | 16 | |
8 | Jose Arnaiz Diaz |
2 | Tiền đạo | 20 | |
9 | Catena |
1 | Hậu vệ | 24 | |
10 | Lucas Torro |
1 | Tiền vệ | 6 | |
11 | Jesus Areso |
1 | Hậu vệ | 12 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net