Nottingham Forest FC
Nottingham Forest FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Nuno Espírito Santo |
Quốc tịch | Anh | Nottingham | Thành lập | 1865 |
Sân nhà | City Ground | Sức chứa | 30.602 | |
Chủ tịch | Fawaz Al-Hasawi | |||
Địa chỉ | City Ground, Nottingham. NG2 5FJ | |||
Tel/Fax | +44 115 982 4453, Faz: +44 115 982 4455 | |||
Website | http://www.nottinghamforest.premiumtv.co.uk/page/Home/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 19 | 19 | 38 |
Số bàn thắng | 26 | 22 | 48 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 0 | 1 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 4 | 6 | 10 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 3 | 3 |
Tổng số bàn thắng | 27 | 22 | 49 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.42 | 1.16 | 1.29 |
Số bàn thua | 29 | 32 | 61 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 1 | 3 | 4 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 2 | 2 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 2 | 2 | 4 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 3 | 5 |
Tổng số bàn thua | 30 | 37 | 67 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.58 | 1.95 | 1.76 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 10 | 11 | 21 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 9 | 8 | 17 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 2-3 (4 trận) | 1-1 (3 trận) | 1-1 (6 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Chris Wood |
16 | Tiền đạo | 11 | |
2 | Callum Hudson Odoi |
12 | Tiền vệ | 14 | |
3 | Taiwo Awoniyi |
6 | Tiền đạo | 9 | |
4 | Anthony Elanga |
5 | Tiền vệ | 21 | |
5 | Morgan Gibbs-White |
5 | Tiền vệ | 10 | |
6 | Willy Boly |
4 | Hậu vệ | 30 | |
7 | Ryan Yates |
2 | Tiền vệ | 22 | |
8 | Danilo dos Santos |
2 | Tiền vệ | 28 | |
9 | Nicolas Dominguez |
2 | Tiền vệ | 16 | |
10 | Moussa Niakhate |
1 | Hậu vệ | 19 | |
11 | Ola Aina |
1 | Hậu vệ | 43 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net