Newcastle United FC
Newcastle United FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Eddie Howe |
Quốc tịch | Anh | Newcastle | Thành lập | 1881 |
Sân nhà | Sports Direct Arena | Sức chứa | 52193 | |
Chủ tịch | Derek Llambias | |||
Địa chỉ | Newcastle Upon Tyne NE1 4 S T | |||
Tel/Fax | 0191.20.18.400-0191.20.18.600 | |||
Website | http://www.nufc.co.uk |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 14 | 14 | 28 |
Số bàn thắng | 30 | 23 | 53 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 4 | 1 | 5 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 1 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 0 | 4 | 4 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 1 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 4 | 5 |
Tổng số bàn thắng | 34 | 25 | 59 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 2.43 | 1.79 | 2.11 |
Số bàn thua | 15 | 29 | 44 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 1 | 2 | 3 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 1 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 7 | 1 | 8 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 8 | 8 |
Tổng số bàn thua | 16 | 32 | 48 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.14 | 2.29 | 1.71 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 10 | 11 | 21 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 4 | 3 | 7 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-0 (3 trận) | 1-0 (2 trận) | 1-0 (5 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Alexander Isak |
12 | Tiền đạo | 14 | |
2 | Gordon Anthony |
9 | Tiền vệ | 10 | |
3 | Callum Wilson |
7 | Tiền đạo | 9 | |
4 | Sean Longstaff |
4 | Tiền vệ | 36 | |
5 | Bruno Guimaraes |
3 | Tiền vệ | 39 | |
6 | Fabian Schar |
3 | Hậu vệ | 5 | |
7 | Miguel Almiron |
3 | Tiền vệ | 24 | |
8 | Joelinton |
2 | Tiền đạo | 7 | |
9 | Harvey Barnes |
2 | Tiền vệ | 15 | |
10 | Dan Burn |
2 | Hậu vệ | 33 | |
11 | Jacob Murphy |
2 | Tiền vệ | 23 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net