SSC Napoli
SSC Napoli |
||
Huấn luyện viên trưởng: Antonio Conte |
Quốc tịch | Ý | Napoli | Thành lập | 1926 |
Sân nhà | Diego Armando Maradona | Sức chứa | 54.726 | |
Chủ tịch | Aurelio De Laurentiis | Xếp hạng UEFA | 16 | |
Địa chỉ | Via del Maio di Porto 9, 80133 Napoli | |||
Tel/Fax | (+39) 081 5095344 - FAX: (+39) 081 5093917 | |||
Website | http://www.sscnapoli.it/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 5 | 5 | 10 |
Số bàn thắng | 10 | 6 | 16 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 1 | 2 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 0 | 2 | 2 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 1 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 1 | 3 |
Tổng số bàn thắng | 11 | 7 | 18 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 2.20 | 1.40 | 1.80 |
Số bàn thua | 1 | 3 | 4 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 1 | 0 | 1 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 3 | 4 | 7 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thua | 2 | 3 | 5 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 0.40 | 0.60 | 0.50 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 3 | 2 | 5 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 2 | 3 | 5 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-0 (1 trận) | 0-0 (1 trận) | 3-0 (2 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Khvicha Kvaratskhelia |
6 | Tiền vệ | 77 | |
2 | Romelu Lukaku |
5 | Tiền đạo | 11 | |
3 | Giovanni Di Lorenzo |
3 | Hậu vệ | 22 | |
4 | Andre Zambo Anguissa |
1 | Tiền vệ | 99 | |
5 | Giovanni Pablo Simeone |
1 | Tiền đạo | 18 | |
6 | Alessandro Buongiorno |
1 | Hậu vệ | 4 | |
7 | David Neres |
1 | Tiền đạo | 7 | |
8 | Scott McTominay |
1 | Tiền vệ | 8 | |
9 | Matteo Politano |
1 | Tiền đạo | 21 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net