Olympique Marseille
Olympique Marseille |
||
Huấn luyện viên trưởng: Jean-Louis Gasset |
Quốc tịch | Pháp | Marseille | Thành lập | 1899 |
Sân nhà | Stade Vélodrome | Sức chứa | 67.394 | |
Chủ tịch | Jacques-Henri Eyraud | Xếp hạng UEFA | 46 | |
Địa chỉ | La Commanderie 33 traverse de la Martine FR - 13012 MARSEILLE | |||
Tel/Fax | +33 491 76 56 09-FAX: +33 491 76 91 29 | |||
Website | https://www.om.fr/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 17 | 17 | 34 |
Số bàn thắng | 25 | 20 | 45 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 4 | 0 | 4 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 2 | 1 | 3 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 3 | 7 | 10 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 2 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 31 | 21 | 52 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.82 | 1.24 | 1.53 |
Số bàn thua | 13 | 24 | 37 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 0 | 3 | 3 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 1 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 7 | 0 | 7 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 1 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 5 | 5 |
Tổng số bàn thua | 13 | 28 | 41 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 0.76 | 1.65 | 1.21 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 9 | 8 | 17 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 8 | 9 | 17 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 2-0 (3 trận) | 1-0 (5 trận) | 1-0 (5 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Pierre-Emerick Aubameyang |
15 | Tiền đạo | 10 | |
2 | Faris Moumbagna |
4 | Tiền đạo | ||
3 | Iliman-Cheikh Ndiaye |
3 | Tiền vệ | 29 | |
4 | Ismaila Sarr |
3 | Tiền vệ | 23 | |
5 | Michael Murillo |
3 | Tiền vệ | 62 | |
6 | Samuel Gigot |
3 | Hậu vệ | 4 | |
7 | Jonathan Clauss |
3 | Hậu vệ | 7 | |
8 | Leonardo Balerdi |
2 | Hậu vệ | 5 | |
9 | Jean Onana |
2 | Tiền vệ | 17 | |
10 | Azzedine Ounahi |
2 | Tiền vệ | 8 | |
11 | Chancel Mbemba Mangulu |
2 | Hậu vệ | 99 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net