UD Las Palmas
UD Las Palmas |
||
Huấn luyện viên trưởng: Javier Francisco Garcia |
Quốc tịch | Tây Ban Nha | Las Palmas | Thành lập | 1949 |
Sân nhà | de Gran Canaria | Sức chứa | 32.520 | |
Chủ tịch | Miguel Ángel Ramírez | |||
Địa chỉ | C/ Pío XII 29, 35005 Las Palmas | |||
Tel/Fax | 928 24 13 42- FAX: 928 24 13 42 | |||
Website | http://www.udlaspalmas.es |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 16 | 16 | 32 |
Số bàn thắng | 15 | 12 | 27 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 2 | 1 | 3 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 5 | 8 | 13 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 2 | 3 |
Tổng số bàn thắng | 17 | 13 | 30 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.06 | 0.81 | 0.94 |
Số bàn thua | 12 | 23 | 35 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 2 | 1 | 3 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 5 | 2 | 7 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 3 | 5 |
Tổng số bàn thua | 15 | 24 | 39 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 0.94 | 1.50 | 1.22 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 5 | 5 | 10 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 11 | 11 | 22 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-1 (3 trận) | 1-0 (6 trận) | 1-0 (7 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Kirian Rodriguez |
5 | Tiền vệ | 20 | |
2 | Marc Cardona |
3 | Tiền đạo | 19 | |
3 | El Haddadi Munir |
3 | Tiền đạo | 17 | |
4 | Javi Munoz |
2 | Tiền vệ | 5 | |
5 | Alberto Moleiro |
2 | Tiền vệ | 10 | |
6 | Juan Herzog |
2 | Hậu vệ | 31 | |
7 | Pejino |
2 | Tiền vệ | 24 | |
8 | Julian Araujo |
1 | Hậu vệ | 28 | |
9 | Sergi Cardona Bermudez |
1 | Hậu vệ | 3 | |
10 | Benito Ramirez |
1 | Tiền vệ | 11 | |
11 | Sory Kaba |
1 | Tiền đạo | 16 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net