Sân: Arena Hamburg
Trọng tài: Eric Braamhaar
Phong độ các trận gần nhất |
Thắng | Hòa | Bại |
Phong độ của Hamburger | |||||
10/09/2005 | Mainz 05 | 1-3 | Hamburger | ||
27/08/2005 | Hamburger | 1-1 | Hannover 96 | ||
13/08/2005 | Bielefeld | 0-2 | Hamburger | ||
06/08/2005 | Hamburger | 3-0 | Nurnberg | ||
21/05/2005 | Hamburger | 0-1 | Bochum | ||
14/05/2005 | Hannover 96 | 2-1 | Hamburger | ||
08/05/2005 | Hamburger | 0-0 | Gladbach | ||
01/05/2005 | Wolfsburg | 1-0 | Hamburger | ||
23/04/2005 | Hamburger | 3-0 | Hansa Rostock | ||
16/04/2005 | Schalke 04 | 1-2 | Hamburger |
Phong độ của Kobenhavn | |||||
25/08/2005 | Carmarthen | 0-2 | Kobenhavn | ||
11/08/2005 | Kobenhavn | 2-0 | Carmarthen | ||
04/08/2004 | Kobenhavn | 0-5 | Gorica | ||
27/07/2004 | Gorica | 1-2 | Kobenhavn | ||
27/11/2003 | Mallorca | 1-1 | Kobenhavn | ||
06/11/2003 | Kobenhavn | 1-2 | Mallorca | ||
15/10/2003 | Kobenhavn(*) | 1*1 | Ferencvaros | ||
24/09/2003 | Ferencvaros | 1-1 | Kobenhavn | ||
27/08/2003 | Kobenhavn | 1-2 | Rangers | ||
13/08/2003 | Rangers | 1-1 | Kobenhavn |
Kết quả theo tỷ lệ cược châu Á | |||||||||||
=Kèo trên | =Thắng kèo | =Thắng 1/2 kèo | =Hòa | =Thua 1/2 kèo | =Thua kèo | ||||||
Ghi chú: Hãy di con trỏ lên mỗi trận đấu để hiển thị các tỷ lệ cược! |