Borussia Monchengladbach
Borussia Monchengladbach |
||
Huấn luyện viên trưởng: Gerardo Seoane |
Quốc tịch | Đức | Mönchengladbach | Thành lập | 1900 |
Sân nhà | Borussia-Park | Sức chứa | 54.019 | |
Chủ tịch | Rolf Königs | Xếp hạng UEFA | 52 | |
Địa chỉ | Hennes-Weisweiler-Allee 1 DE - 41179 MÖNCHENGLADBACH | |||
Tel/Fax | +49 2161 9293 1000-FAX: +49 2161 9293 1009 | |||
Website | http://www.borussia.de |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 17 | 17 | 34 |
Số bàn thắng | 24 | 26 | 50 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 2 | 3 | 5 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 5 | 3 | 8 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 3 | 5 |
Tổng số bàn thắng | 27 | 29 | 56 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.59 | 1.71 | 1.65 |
Số bàn thua | 25 | 36 | 61 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 1 | 4 | 5 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 3 | 1 | 4 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thua | 26 | 40 | 66 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.53 | 2.35 | 1.94 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 13 | 13 | 26 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 4 | 4 | 8 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-2 (3 trận) | 3-1 (3 trận) | 3-1 (4 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Robin Hack |
10 | Tiền đạo | 25 | |
2 | Tomas Cvancara |
3 | Tiền đạo | 31 | |
3 | Wöber Maximilian |
3 | Hậu vệ | 39 | |
4 | Rocco Reitz |
3 | Tiền vệ | 27 | |
5 | Theoson Jordan Siebatcheu |
2 | Tiền đạo | 13 | |
6 | Florian Neuhaus |
2 | Tiền vệ | 10 | |
7 | Franck Honorat |
2 | Tiền đạo | 9 | |
8 | Kouadio Kone |
2 | Tiền vệ | 17 | |
9 | Nathan N'Goumou |
2 | Tiền vệ | 19 | |
10 | Ko Itakura |
2 | Hậu vệ | 3 | |
11 | Nico Elvedi |
1 | Hậu vệ | 30 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net