Fulham FC
Fulham FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Marco Silva |
Quốc tịch | Anh | London | Thành lập | 1879 |
Sân nhà | Craven Cottage | Sức chứa | 22.600 | |
Chủ tịch | Mohamed Al-Fayed | |||
Địa chỉ | Stevenage Road, Fulham, London SW6 6 H H | |||
Tel/Fax | 0870 442 1222-020 8336 0514 | |||
Website | http://www.fulhamfc.com |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 19 | 19 | 38 |
Số bàn thắng | 28 | 24 | 52 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 2 | 0 | 2 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 7 | 6 | 13 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 4 | 5 |
Tổng số bàn thắng | 31 | 24 | 55 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.63 | 1.26 | 1.45 |
Số bàn thua | 20 | 29 | 49 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 3 | 5 | 8 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 1 | 3 | 4 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 6 | 4 | 10 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 4 | 5 |
Tổng số bàn thua | 24 | 37 | 61 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.26 | 1.95 | 1.61 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 12 | 12 | 24 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 7 | 7 | 14 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-1 (2 trận) | 0-0 (2 trận) | 3-0 (4 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Rodrigo Muniz |
10 | Tiền đạo | 19 | |
2 | Raul Jimenez |
8 | Tiền đạo | 7 | |
3 | Bobby Reid |
6 | Tiền vệ | 14 | |
4 | Alex Iwobi |
5 | Tiền vệ | 22 | |
5 | Harry Wilson |
5 | Tiền vệ | 8 | |
6 | Willian |
4 | Tiền vệ | 20 | |
7 | Joao Palhinha |
4 | Tiền vệ | 26 | |
8 | Andreas Pereira |
3 | Tiền vệ | 18 | |
9 | Adama Traore |
3 | Tiền vệ | 11 | |
10 | Tosin Adarabioyo |
2 | Hậu vệ | 4 | |
11 | Kenny Tete |
1 | Hậu vệ | 2 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net