BV Borussia Dortmund
BV Borussia Dortmund |
||
Huấn luyện viên trưởng: Edin Terzić |
Quốc tịch | Đức | Dortmund | Thành lập | 1909 |
Sân nhà | Signal Iduna Park | Sức chứa | 81.365 | |
Chủ tịch | Dr. Reinhard Rauball | Xếp hạng UEFA | 10 | |
Địa chỉ | Rheinlanddamm 207-209 D - 44137 DORTMUND | |||
Tel/Fax | +49 231 90200-FAX: +49 231 902 0105 | |||
Website | bvb.de |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 17 | 17 | 34 |
Số bàn thắng | 33 | 29 | 62 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 4 | 2 | 6 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 2 | 2 | 4 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 4 | 5 |
Tổng số bàn thắng | 37 | 31 | 68 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 2.18 | 1.82 | 2.00 |
Số bàn thua | 18 | 18 | 36 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 2 | 3 | 5 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 2 | 0 | 2 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 5 | 5 | 10 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thua | 22 | 21 | 43 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.29 | 1.24 | 1.26 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 11 | 10 | 21 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 6 | 7 | 13 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-0 (3 trận) | 1-1 (4 trận) | 1-1 (6 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Malen Donyell |
15 | Tiền đạo | 21 | |
2 | Niclas Fullkrug |
9 | Tiền đạo | 14 | |
3 | Julian Brandt |
8 | Tiền vệ | 19 | |
4 | Marcel Sabitzer |
6 | Tiền đạo | 20 | |
5 | Marco Reus |
5 | Tiền vệ | 11 | |
6 | Mats Hummels |
4 | Hậu vệ | 15 | |
7 | Julian Ryerson |
3 | Tiền vệ | 26 | |
8 | Ian Maatsen |
3 | Hậu vệ | 22 | |
9 | Karim Adeyemi |
3 | Tiền đạo | 27 | |
10 | Youssoufa Moukoko |
2 | Tiền đạo | 18 | |
11 | Jamie Bynoe-Gittens |
2 | Tiền vệ | 43 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net