Crystal Palace FC
Crystal Palace FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Oliver Glasner |
Quốc tịch | Anh | Croydon | Thành lập | 1905 |
Sân nhà | Selhurst Park | Sức chứa | 26.309 | |
Chủ tịch | Steve Parish | |||
Địa chỉ | Whitehorse Lane London SE25 6PU | |||
Tel/Fax | 020 8768 6000- FAX: 020 8771 5311 | |||
Website | http://www.cpfc.premiumtv.co.uk |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 19 | 19 | 38 |
Số bàn thắng | 33 | 19 | 52 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 3 | 1 | 4 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 4 | 3 | 7 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 4 | 5 |
Tổng số bàn thắng | 37 | 20 | 57 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.95 | 1.05 | 1.50 |
Số bàn thua | 23 | 29 | 52 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 1 | 2 | 3 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 2 | 1 | 3 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 6 | 4 | 10 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 3 | 5 |
Tổng số bàn thua | 26 | 32 | 58 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.37 | 1.68 | 1.53 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 12 | 9 | 21 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 7 | 10 | 17 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-0 (2 trận) | 1-1 (5 trận) | 1-1 (7 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Jean-Philippe Mateta |
18 | Tiền đạo | 14 | |
2 | Eberechi Eze |
13 | Tiền vệ | 10 | |
3 | Michael Olise |
9 | Tiền vệ | 7 | |
4 | Odsonne Edouard |
7 | Tiền đạo | 22 | |
5 | Jordan Ayew |
4 | Tiền đạo | 9 | |
6 | Jeffrey Schlupp |
3 | Tiền vệ | 15 | |
7 | Joachim Andersen |
2 | Hậu vệ | 16 | |
8 | Jefferson Andres Lerma |
1 | Tiền vệ | 8 | |
9 | Chris Richards |
1 | Hậu vệ | 26 | |
10 | Tyrick Mitchell |
1 | Hậu vệ | 3 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net