Coventry City FC
Coventry City FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Mark Robins |
Quốc tịch | Anh | Coventry | Thành lập | 1883 |
Sân nhà | Ricoh Arena | Sức chứa | 32.500 | |
Chủ tịch | Ray Ranson | |||
Địa chỉ | Ricoh Arena, Coventry. CV6 6GE | |||
Tel/Fax | (0870) 421 1987- FAX: (0870) 421 1988 | |||
Website | http://www.ccfc.premiumtv.co.uk |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 23 | 23 | 46 |
Số bàn thắng | 32 | 31 | 63 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 2 | 3 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 3 | 1 | 4 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 4 | 4 | 8 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 3 | 5 |
Tổng số bàn thắng | 36 | 34 | 70 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.57 | 1.48 | 1.52 |
Số bàn thua | 22 | 31 | 53 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 2 | 0 | 2 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 3 | 1 | 4 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 8 | 4 | 12 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 3 | 3 |
Tổng số bàn thua | 27 | 32 | 59 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.17 | 1.39 | 1.28 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 13 | 16 | 29 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 10 | 7 | 17 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-1 (3 trận) | 2-1 (5 trận) | 2-1 (7 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Ellis Simms |
10 | Tiền đạo | 9 | |
2 | Tatsuhiro Sakamoto |
7 | Tiền vệ | 7 | |
3 | Callum O'Hare |
6 | Tiền đạo | 10 | |
4 | Matt Godden |
6 | Tiền đạo | 24 | |
5 | Haji Wright |
4 | Tiền đạo | 11 | |
6 | Ben Sheaf |
3 | Tiền vệ | 14 | |
7 | Kasey Palmer |
2 | Tiền đạo | 45 | |
8 | Jake Bidwell |
2 | Hậu vệ | 21 | |
9 | Bobby Thomas |
2 | Hậu vệ | 4 | |
10 | Joel Latibeaudiere |
2 | Hậu vệ | 22 | |
11 | Milan Van Ewijk |
2 | Hậu vệ | 27 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net