Chelsea FC
Chelsea FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Mauricio Pochettino |
Quốc tịch | Anh | London | Thành lập | 1905 |
Sân nhà | Stamford Bridge | Sức chứa | 40.834 | |
Chủ tịch | Todd Boehly | Xếp hạng UEFA | 12 | |
Địa chỉ | Stamford Bridge Fulham Road GB - SW6 1HS LONDON | |||
Tel/Fax | +44 (20) 73869 - Fax: +44 (20) 73814 | |||
Website | chelseafc.com |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 16 | 16 | 32 |
Số bàn thắng | 26 | 23 | 49 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 9 | 2 | 11 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 1 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 3 | 3 | 6 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 6 | 4 | 6 |
Tổng số bàn thắng | 35 | 26 | 61 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 2.19 | 1.63 | 1.91 |
Số bàn thua | 22 | 31 | 53 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 2 | 1 | 3 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 4 | 2 | 6 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 4 | 5 |
Tổng số bàn thua | 25 | 32 | 57 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.56 | 2.00 | 1.78 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 10 | 12 | 22 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 6 | 4 | 10 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-1 (2 trận) | 1-4 (2 trận) | 2-2 (4 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Cole Palmer |
16 | Tiền vệ | 20 | |
2 | Nicolas Jackson |
9 | Tiền đạo | 15 | |
3 | Raheem Sterling |
6 | Tiền đạo | 7 | |
4 | Christopher Nkunku |
4 | Tiền vệ | 18 | |
5 | Mykhailo Mudryk |
4 | Tiền vệ | 10 | |
6 | Noni Madueke |
3 | Tiền vệ | 11 | |
7 | Thiago Silva |
3 | Hậu vệ | 6 | |
8 | Conor Gallagher |
3 | Tiền vệ | 23 | |
9 | Enzo Fernandez |
3 | Tiền vệ | 8 | |
10 | Axel Disasi |
2 | Hậu vệ | 2 | |
11 | Carney Chukwuemeka |
1 | Tiền vệ | 17 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net