RC Celta de Vigo
RC Celta de Vigo |
||
Huấn luyện viên trưởng: Claudio Giráldezr |
Quốc tịch | Tây Ban Nha | Vigo | Thành lập | 1923 |
Sân nhà | Balaidos | Sức chứa | 29.000 | |
Chủ tịch | Carlos Mouriño | Xếp hạng UEFA | 70 | |
Địa chỉ | C/ Conde de Gondomar 1 ES - 36203 VIGO | |||
Tel/Fax | +34 986 11 0900-FAX: +34 986 292040 | |||
Website | https://rccelta.es/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 19 | 19 | 38 |
Số bàn thắng | 17 | 25 | 42 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 3 | 0 | 3 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 7 | 6 | 13 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 3 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 21 | 25 | 46 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.11 | 1.32 | 1.21 |
Số bàn thua | 19 | 29 | 48 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 3 | 3 | 6 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 1 | 2 | 3 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 3 | 3 | 6 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 3 | 4 |
Tổng số bàn thua | 23 | 34 | 57 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.21 | 1.79 | 1.50 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 8 | 13 | 21 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 11 | 6 | 17 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-1 (4 trận) | 3-2 (3 trận) | 1-1 (5 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Jorgen Larsen |
15 | Tiền đạo | 18 | |
2 | Anastasios Douvikas |
9 | Tiền đạo | 12 | |
3 | Iago Aspas |
9 | Tiền đạo | 10 | |
4 | Williot Swedberg |
5 | Tiền vệ | 19 | |
5 | Jonathan Bamba |
3 | Tiền đạo | 17 | |
6 | Hugo Alvarez |
2 | Tiền vệ | 33 | |
7 | Oscar Mingueza |
2 | Hậu vệ | 3 | |
8 | Carl Starfelt |
1 | Hậu vệ | 2 | |
9 | Tadeo Allende |
1 | Tiền đạo | 9 | |
10 | Luca La Torre |
1 | Tiền vệ | 14 | |
11 | Unai Nunez |
1 | Hậu vệ | 4 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net