Burnley FC
Burnley FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Vincent Kompany |
Quốc tịch | Anh | Thành lập | 1882 |
Sân nhà | Turf Moor | Sức chứa | 22.546 |
Chủ tịch | Mike Garlick | ||
Địa chỉ | Harry Potts Way BB10 4BX, Burnley | ||
Tel/Fax | +44 870 4431 882 Fax: +44 12 8270 0027 | ||
Website | http://www.burnleyfootballclub.com |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 19 | 19 | 38 |
Số bàn thắng | 17 | 20 | 37 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 2 | 1 | 3 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 1 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 7 | 5 | 12 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 5 | 5 |
Tổng số bàn thắng | 19 | 22 | 41 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.00 | 1.16 | 1.08 |
Số bàn thua | 38 | 31 | 69 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 2 | 4 | 6 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 3 | 0 | 3 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 1 | 1 | 2 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thua | 43 | 35 | 78 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 2.26 | 1.84 | 2.05 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 11 | 12 | 23 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 8 | 7 | 15 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-2 (4 trận) | 1-1 (3 trận) | 1-1 (6 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Jacob Bruun Larsen |
8 | Tiền vệ | 34 | |
2 | David Datro Fofana |
8 | Tiền đạo | 23 | |
3 | Mohamed Zeki Amdouni |
6 | Tiền đạo | 25 | |
4 | Lyle Foster |
5 | Tiền đạo | 17 | |
5 | Josh Brownhill |
5 | Tiền vệ | 8 | |
6 | Dara O'Shea |
4 | Hậu vệ | 2 | |
7 | Wilson Odobert |
3 | Tiền vệ | 47 | |
8 | Josh Cullen |
3 | Tiền vệ | 24 | |
9 | Jay Rodriguez |
2 | Tiền đạo | 9 | |
10 | Johann Gudmundsson |
2 | Tiền đạo | 7 | |
11 | Lorenz Assignon |
2 | Hậu vệ | 20 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net