Bristol City FC
Bristol City FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Curtis Fleming |
Quốc tịch | Anh | Thành lập | 1897 |
Sân nhà | Ashton Gate | Sức chứa | 21.497 |
Chủ tịch | Keith Dawe | ||
Địa chỉ | Ashton Gate Winterstoke Road Bristol B53 2EJ | ||
Tel/Fax | +44 117 963 0630 Fax: +44 117 963 0700 | ||
Website | http://www.bcfc.co.uk/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 23 | 23 | 46 |
Số bàn thắng | 24 | 21 | 45 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 7 | 0 | 7 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 1 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 7 | 9 | 16 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 3 | 5 |
Tổng số bàn thắng | 31 | 22 | 53 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.35 | 0.96 | 1.15 |
Số bàn thua | 16 | 29 | 45 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 3 | 1 | 4 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 2 | 0 | 2 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 8 | 5 | 13 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thua | 21 | 30 | 51 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 0.91 | 1.30 | 1.11 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 7 | 10 | 17 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 16 | 13 | 29 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-1 (5 trận) | 0-0 (3 trận) | 0-1 (7 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Tommy Conway |
8 | Tiền đạo | 15 | |
2 | Nahki Wells |
7 | Tiền đạo | 21 | |
3 | Mark Sykes |
5 | Tiền vệ | 17 | |
4 | Robert Dickie |
5 | Hậu vệ | 16 | |
5 | Scott Twine |
5 | Tiền vệ | ||
6 | Sam Bell |
4 | Tiền đạo | 20 | |
7 | Matty James |
3 | Tiền vệ | 6 | |
8 | Jason Knight |
3 | Tiền vệ | 12 | |
9 | Harry Cornick |
2 | Tiền đạo | 9 | |
10 | Anis Mehmeti |
2 | Tiền vệ | 11 | |
11 | Taylor Gardner-Hickman |
1 | Hậu vệ | 22 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net