SV Werder Bremen
SV Werder Bremen |
||
Huấn luyện viên trưởng: Ole Werner |
Quốc tịch | Đức | Bremen | Thành lập | 1899 |
Sân nhà | Weserstadion | Sức chứa | 43.087 | |
Chủ tịch | Jürgen L. Born | |||
Địa chỉ | Franz-Böhmert-Strasse 1C DE - 28205 BREMEN | |||
Tel/Fax | +49 421 43 45 9157 Fax: +49 421 494 00 33 | |||
Website | http://www.werder.de/index.php |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 17 | 17 | 34 |
Số bàn thắng | 23 | 17 | 40 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 4 | 1 | 5 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 2 | 1 | 3 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 3 | 4 | 7 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 29 | 19 | 48 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.71 | 1.12 | 1.41 |
Số bàn thua | 23 | 24 | 47 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 2 | 4 | 6 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 3 | 4 | 7 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 3 | 5 |
Tổng số bàn thua | 26 | 28 | 54 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.53 | 1.65 | 1.59 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 12 | 8 | 20 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 5 | 9 | 14 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-1 (2 trận) | 0-1 (3 trận) | 1-1 (5 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Marvin Ducksch |
8 | Tiền đạo | 7 | |
2 | Justin Njinmah |
6 | Tiền đạo | 17 | |
3 | Romano Schmid |
4 | Tiền vệ | 20 | |
4 | Jens Stage |
3 | Tiền vệ | 6 | |
5 | Niklas Stark |
2 | Tiền vệ | 4 | |
6 | Anthony Jung |
2 | Hậu vệ | 3 | |
7 | Mitchell Weiser |
2 | Hậu vệ | 8 | |
8 | Nick Woltemade |
2 | Tiền đạo | 29 | |
9 | Olivier Deman |
1 | Tiền đạo | 2 | |
10 | Julian Malatini |
1 | Hậu vệ | 22 | |
11 | Leonardo Bittencourt |
1 | Tiền vệ | 10 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net