VfL Bochum
VfL Bochum |
||
Huấn luyện viên trưởng: Peter Zeidler |
Quốc tịch | Đức | Bochum | Thành lập | 1938 |
Sân nhà | Ruhrstadion | Sức chứa | 32.645 | |
Chủ tịch | Werner Altegoer | |||
Địa chỉ | Castroper Strasse 145 DE - 44791 BOCHUM | |||
Tel/Fax | +49 234 951848-FAX: +49 234 951895 | |||
Website | http://www.vfl-bochum.de/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 17 | 17 | 34 |
Số bàn thắng | 22 | 17 | 39 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 4 | 1 | 5 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 1 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 2 | 7 | 9 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 5 | 5 |
Tổng số bàn thắng | 26 | 19 | 45 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.53 | 1.12 | 1.32 |
Số bàn thua | 26 | 38 | 64 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 2 | 6 | 8 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 4 | 1 | 5 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 2 | 3 | 5 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 7 | 4 | 7 |
Tổng số bàn thua | 32 | 45 | 77 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.88 | 2.65 | 2.26 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 11 | 13 | 24 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 7 | 5 | 12 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-1 (6 trận) | 0-0 (2 trận) | 1-1 (7 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Takuma Asano |
9 | Tiền đạo | 11 | |
2 | Kevin Stoger |
8 | Tiền vệ | 7 | |
3 | Keven Schlotterbeck |
6 | Hậu vệ | 31 | |
4 | Philipp Hofmann |
5 | Tiền đạo | 33 | |
5 | Christopher Antwi-Adjei |
4 | Tiền vệ | 22 | |
6 | Moritz Broschinski |
4 | Tiền đạo | 29 | |
7 | Goncalo Paciencia |
3 | Tiền đạo | 9 | |
8 | Matus Bero |
2 | Hậu vệ | 19 | |
9 | Felix Passlack |
2 | Tiền vệ | 15 | |
10 | Bernardo Fernandes |
2 | Hậu vệ | 5 | |
11 | Lukas Daschner |
2 | Tiền vệ | 13 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net