FC Barcelona
FC Barcelona |
||
Huấn luyện viên trưởng: Hansi Flick |
Quốc tịch | Tây Ban Nha | Barcelona | Thành lập | 1899 |
Sân nhà | Camp Nou | Sức chứa | 99.354 | |
Chủ tịch | Josep Maria Bartomeu | Xếp hạng UEFA | 4 | |
Địa chỉ | C/Arístides Mallol 12 (main Access 15) and Av. De Joan XVIII ( Boulevard Access 9), 08028 Barcelona | |||
Tel/Fax | 902 1899 00 Fax: + 34 93 496 37 97 | |||
Website | http://www.fcbarcelona.com |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 19 | 19 | 38 |
Số bàn thắng | 39 | 31 | 70 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 2 | 4 | 6 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 2 | 1 | 3 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 0 | 2 | 2 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 1 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 5 | 5 |
Tổng số bàn thắng | 43 | 36 | 79 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 2.26 | 1.89 | 2.08 |
Số bàn thua | 20 | 22 | 42 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 1 | 1 | 2 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 11 | 6 | 17 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thua | 21 | 23 | 44 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.11 | 1.21 | 1.16 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 11 | 12 | 23 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 8 | 7 | 15 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-0 (6 trận) | 1-2 (4 trận) | 1-0 (6 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Robert Lewandowski |
23 | Tiền đạo | 9 | |
2 | Fermin Lopez Martin |
8 | Tiền vệ | 16 | |
3 | Ferran Torres Garcia |
7 | Tiền vệ | 7 | |
4 | Joao Felix |
7 | Tiền đạo | 14 | |
5 | Ilkay Gundogan |
5 | Tiền vệ | 22 | |
6 | Pedro Gonzalez Lopez |
4 | Tiền vệ | 8 | |
7 | Lamine Yamal |
4 | Tiền đạo | 27 | |
8 | Sergi Roberto |
3 | Tiền vệ | 20 | |
9 | Andreas Christensen |
3 | Hậu vệ | 15 | |
10 | Frenkie de Jong |
2 | Tiền vệ | 21 | |
11 | Joao Cancelo |
2 | Hậu vệ | 2 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net