Aston Villa FC
Aston Villa FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Unai Emery |
Quốc tịch | Anh | Birmingham | Thành lập | 1874 |
Sân nhà | Villa Park | Sức chứa | 42632 | |
Chủ tịch | Randolph Lerner | |||
Địa chỉ | Villa Park Birmingham B6 6HE | |||
Tel/Fax | 0121.327.2299-0121.322.2107 | |||
Website | http://www.avfc.co.uk/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 19 | 19 | 38 |
Số bàn thắng | 40 | 28 | 68 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 4 | 0 | 4 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 4 | 0 | 4 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 1 | 5 | 6 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 6 | 4 | 6 |
Tổng số bàn thắng | 48 | 28 | 76 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 2.53 | 1.47 | 2.00 |
Số bàn thua | 24 | 32 | 56 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 1 | 0 | 1 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 3 | 1 | 4 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 4 | 4 | 8 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 5 | 5 |
Tổng số bàn thua | 28 | 33 | 61 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.47 | 1.74 | 1.61 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 15 | 12 | 27 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 4 | 7 | 11 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 3-1 (4 trận) | 1-2 (3 trận) | 1-2 (4 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Ollie Watkins |
19 | Tiền đạo | 11 | |
2 | Leon Bailey |
10 | Tiền đạo | 31 | |
3 | Douglas Luiz |
9 | Tiền vệ | 6 | |
4 | Moussa Diaby |
6 | Tiền đạo | 19 | |
5 | John McGinn |
6 | Tiền vệ | 7 | |
6 | Morgan Rogers |
4 | Tiền vệ | 27 | |
7 | Jhon Duran |
3 | Tiền đạo | 24 | |
8 | Matthew Cash |
2 | Tiền vệ | 2 | |
9 | Alexandre Moreno Lopera |
2 | Tiền vệ | 15 | |
10 | Ezri Konsa |
1 | Tiền vệ | 4 | |
11 | Lucas Digne |
1 | Hậu vệ | 12 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net