Arsenal FC
Arsenal FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Mikel Arteta |
Quốc tịch | Anh | London | Thành lập | 1886 |
Sân nhà | Emirates Stadium | Sức chứa | 60.704 | |
Chủ tịch | Stan Kroenke | Xếp hạng UEFA | 9 | |
Địa chỉ | Highbury Arsenal Stadium GB - LONDON N5 1BU | |||
Tel/Fax | +44 20 77044000 Fax: +44 20 77044001 | |||
Website | http://www.arsenal.com/index.asp |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 5 | 4 | 9 |
Số bàn thắng | 11 | 5 | 16 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 0 | 1 | 1 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 1 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 2 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 12 | 5 | 17 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 2.40 | 1.25 | 1.89 |
Số bàn thua | 6 | 3 | 9 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 0 | 1 | 1 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 1 | 2 | 3 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 2 | 2 | 2 |
Tổng số bàn thua | 6 | 4 | 10 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.20 | 1.00 | 1.11 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 3 | 1 | 4 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 2 | 3 | 5 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-1 (1 trận) | 0-1 (1 trận) | 2-0 (2 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Kai Havertz |
4 | Tiền vệ | 29 | |
2 | Bukayo Saka |
3 | Tiền đạo | 7 | |
3 | Gabriel Martinelli |
2 | Tiền đạo | 11 | |
4 | Gabriel Magalhaes |
2 | Hậu vệ | 6 | |
5 | Leandro Trossard |
2 | Tiền đạo | 19 | |
6 | Thomas Partey |
1 | Tiền vệ | 5 | |
7 | Mikel Merino Zazon |
1 | Tiền vệ | 23 | |
8 | Riccardo Calafiori |
1 | Hậu vệ | 33 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso66.net